Mã hiệu bình chịu áp lực (bìnhkhí nén)
Thông số |
BAL 0,3/10 |
BAL 0,5/10 |
BAL 0,6/10 |
BAL 0,8/10 |
BAL 1/10 |
Dung tích (m3) |
0,3 |
0,5 |
0,6 |
716 |
1 |
Áp suất (bar) |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Đường kính bồn (mm) |
612 |
712 |
728 |
716 |
800 |
Cao (Dài) (mm) |
1400 |
1600 |
1900 |
2000 |
2300 |
Thông số |
BAL 1,5/12 |
BAL 2/12 |
BAL 3/12 |
BAL 4/12 |
BAL 6/12 |
BAL 7/12 |
Dung tích (m3) |
1,5 |
2 |
3 |
4 |
6 |
7 |
Áp suất (bar) |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
12 |
Đường kính bồn (mm) |
1100 |
1200 |
1200 |
1440 |
1800 |
1800 |
Cao (Dài) (mm) |
2100 |
2300 |
2800 |
2800 |
13150 |
3600 |
Ghi chú: Các thông số trên là thông số tiêu chuẩn; các yêu cầu về bình khí nén khác sẽ được chế tạo theo đơn đặt hàng. Thông số Cao (dài) ứng với Bồn (bình khí nén) đặt đứng hoặc nằm.